THỦ TỤC HÀNH CHÍNH TỪ 201 - 250

16.08.2025 20:3716 đã xem

TÊN THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

THỜI GIAN THỰC HIỆN

THÔNG TIN VỀ PHÍ/LỆ PHÍ

THÔNG TIN CHI TIẾT
MÃ QR

Tên TTHC: Thủ tục thực hiện hỗ trợ khi hòa giải viên gặp tai nạn hoặc rủi ro ảnh hưởng đến sức khỏe, tính mạng trong khi thực hiện hoạt động hòa giải

Mã TTHC: 2.000424.000.00.00.H36

7 Ngày làm việc

 

Tên TTHC: Thủ tục xử lý đơn tại cấp xã

Mã TTHC: 2.002501.000.00.00.H36

10 Ngày

 

Tên TTHC: Thủ tục tiếp công dân tại cấp xã

Mã TTHC: 1.010945.000.00.00.H36

10 Ngày làm việc

 

Tên TTHC: Tham vấn trong đánh giá tác động môi trường (cấp xã) (1.010736)

Mã TTHC: 1.010736.000.00.00.H36

15 Ngày làm việc

 

Tên TTHC: Công bố cơ sở cai nghiện ma túy tự nguyện, cơ sở cai nghiện ma túy công lập đủ điều kiện cung cấp dịch vụ cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình, cộng đồng

Mã TTHC: 1.010940.000.00.00.H36

10 Ngày làm việc

 

Tên TTHC: Công bố tổ chức, cá nhân đủ điều kiện cung cấp dịch vụ cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình, cộng đồng.

Mã TTHC: 1.010938.000.00.00.H36

10 Ngày làm việc

 

Tên TTHC: Đăng ký cai nghiện ma túy tự nguyện

Mã TTHC: 1.010941.000.00.00.H36

03 Ngày làm việc

 

Tên TTHC: Công bố lại tổ chức, cá nhân cung cấp dịch vụ cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình, cộng đồng.

Mã TTHC: 1.010939.000.00.00.H36

   

Tên TTHC: Giải quyết chế độ hỗ trợ để theo học đến trình độ đại học tại các cơ sở giáo dục thuộc hệ thống giáo dục quốc dân

Mã TTHC: 1.010821.000.00.00.H36

15 hoặc 24 Ngày

 

Tên TTHC: Cấp tiền mua phương tiện trợ giúp, dụng cụ chỉnh hình, phương tiện, thiết bị phục hồi chức năng đối với trường hợp đang sống tại gia đình hoặc đang được nuôi dưỡng tập trung tại các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng do địa phương quản lý

Mã TTHC: 1.010811.000.00.00.H36

42 Ngày

 

Tên TTHC: Hưởng trợ cấp khi người có công đang hưởng trợ cấp ưu đãi từ trần

1.010824.000.00.00.H36

19 Ngày

hoặc 24 ngày

 

Tên TTHC: Giải quyết chế độ người có công giúp đỡ cách mạng.

Mã TTHC: 1.010820.000.00.00.H36

17 Ngày

 

Tên TTHC: Giải quyết chế độ người hoạt động kháng chiến giải phóng dân tộc, bảo vệ tổ quốc và làm nghĩa vụ quốc tế

Mã TTHC: 1.010819.000.00.00.H36

17 Ngày

 

Tên TTHC: Công nhận và giải quyết chế độ ưu đãi người hoạt động cách mạng.

Mã TTHC: 1.010815.000.00.00.H36

37 Ngày

 

Tên TTHC: Cấp bổ sung hoặc cấp lại giấy chứng nhận người có công do ngành Lao động - Thương binh và Xã hội quản lý và giấy chứng nhận thân nhân liệt sĩ

Mã TTHC: 1.010814.000.00.00.H36

17 Ngày

 

Tên TTHC: Bổ sung tình hình thân nhân trong hồ sơ liệt sĩ.

Mã TTHC: 1.010825.000.00.00.H36

17 Ngày

 

Tên TTHC: Công nhận và giải quyết chế độ ưu đãi người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học

Mã TTHC: 1.010816.000.00.00.H36

24 Ngày, 82 ngày hoặc 89 ngày

 

Tên TTHC: Tiếp nhận người có công vào cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng người có công do tỉnh quản lý

Mã TTHC: 1.010812.000.00.00.H36

12 Ngày làm việc

 

Tên TTHC: Công nhận đối với người bị thương trong chiến tranh không thuộc quân đội, công an

Mã TTHC: 1.010810.000.00.00.H36

128 Ngày

 

Tên TTHC: Giải quyết chế độ ưu đãi đối với Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân, Anh hùng lao động trong thời kỳ kháng chiến hiện không công tác trong quân đội, công an

Mã TTHC: 1.010805.000.00.00.H36

17 Ngày

 

Tên TTHC: Giải quyết chế độ ưu đãi đối với trường hợp tặng hoặc truy tặng danh hiệu vinh dự nhà nước “Bà mẹ Việt Nam anh hùng".

Mã TTHC: 1.010804.000.00.00.H36

17 Ngày

 

Tên TTHC: Thăm viếng mộ liệt sĩ

Mã TTHC: 1.010832.000.00.00.H36

06 Ngày làm việc

 

Tên TTHC: Công nhận và giải quyết chế độ người hoạt động cách mạng, kháng chiến, bảo vệ tổ quốc, làm nghĩa vụ quốc tế bị địch bắt tù, đày

Mã TTHC: 1.010818.000.00.00.H36

17 Ngày

 

Tên TTHC: Công nhận và giải quyết chế độ con đẻ của người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học

Mã TTHC: 1.010817.000.00.00.H36

89 Ngày

 

Tên TTHC: Giải quyết chế độ trợ cấp thờ cúng liệt sĩ.

Mã TTHC: 1.010803.000.00.00.H36

17 Ngày

 

Tên TTHC: Cấp giấy xác nhận thân nhân của người có công

Mã TTHC: 1.010833.000.00.00.H36

05 Ngày làm việc

 

Tên TTHC: Di chuyển hài cốt liệt sĩ đang an táng ngoài nghĩa trang liệt sĩ về an táng tại nghĩa trang liệt sĩ theo nguyện vọng của đại diện thân nhân hoặc người hưởng trợ cấp thờ cúng liệt sĩ

Mã TTHC: 1.010830.000.00.00.H36

08 hoặc 09 Ngày làm việc

 

Tên TTHC: Di chuyển hài cốt liệt sĩ đang an táng tại nghĩa trang liệt sĩ đi nơi khác theo nguyện vọng của đại diện thân nhân hoặc người hưởng trợ cấp thờ cúng liệt sĩ

Mã TTHC: 1.010829.000.00.00.H36

10 hoặc 11 Ngày làm việc

 

Tên TTHC: Giải quyết chế độ ưu đãi đối với vợ hoặc chồng liệt sĩ lấy chồng hoặc vợ khác

Mã TTHC: 1.010802.000.00.00.H36

12 hoặc 17 Ngày

 

Tên TTHC: Giải quyết chế độ trợ cấp ưu đãi đối với thân nhân liệt sĩ

Mã TTHC: 1.010801.000.00.00.H36

10 ngày, 12 ngày hoặc 20 Ngày

 

Tên TTHC: Tiếp nhận học sinh trung học cơ sở Việt Nam về nước

Mã TTHC: 2.002482.000.00.00.H36

Không quy định

 

Tên TTHC: Chuyển trường đối với học sinh trung học cơ sở.

Mã TTHC: 2.002481.000.00.00.H36

Không quy định

 

Tên TTHC: Tiếp nhận học sinh trung học cơ sở người nước ngoài

Mã TTHC: 2.002483.000.00.00.H36

Không quy định

 

Thủ tục thực hiện việc giải trình

Mã TTHC: 2.002403.000.00.00.H36

15 Ngày

 

Thủ tục giải quyết tố cáo tại cấp xã

Mã TTHC: 2.002396.000.00.00.H36

30 Ngày

 

Thủ tục tiếp nhận yêu cầu giải trình

Mã TTHC: 2.002402.000.00.00.H36

5 Ngày làm việc

 

Tên TTHC: Thủ tục kê khai tài sản, thu nhập

Mã TTHC: 2.002400.000.00.00.H36

12 Tháng

 

Tên TTHC: Xét hưởng chính sách hỗ trợ cho đối tượng sinh con đúng chính sách dân số.

Mã TTHC: 2.001088.000.00.00.H36

10 Ngày làm việc

 

Tên TTHC: Trợ cấp tiền tuất, tai nạn (đối với trường hợp tai nạn suy giảm khả năng lao động từ 5% trở lên) cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã chưa tham gia bảo hiểm xã hội

Mã TTHC: 1.010092.000.00.00.H36

Không quy định

 

Tên TTHC: Hỗ trợ khám chữa bệnh, trợ cấp tai nạn cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã trong trường hợp chưa tham gia bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội.

Mã TTHC: 1.010091.000.00.00.H36

Không quy định

 

Tên TTHC: Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp xã

Mã TTHC: 2.002409.000.00.00.H36

Không quy định

 

Tên TTHC: Cho phép trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ hoạt động giáo dục

Mã TTHC: 1.006390.000.00.00.H36

   

Tên TTHC: Sáp nhập, chia, tách trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ

Mã TTHC: 1.006445.000.00.00.H36

   

Tên TTHC: Thuyên chuyển đối tượng học bổ túc trung học cơ sở

Mã TTHC: 1.005108.000.00.00.H36

Không quy định

 

Tên TTHC: Tiếp nhận đối tượng học bổ túc trung học cơ sở

Mã TTHC: 2.001904.000.00.00.H36

Do sở giáo dục và đào tạo quy định

 

Tên TTHC: Cho phép trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ hoạt động giáo dục trở lại

Mã TTHC: 1.006444.000.00.00.H36

07 Ngày làm việc

 

Tên TTHC: Tuyển sinh trung học cơ sở

Mã TTHC: 3.000182.000.00.00.H36

Theo Kế hoạch và Thông báo tuyển sinh hằng năm

 

Tên TTHC: Công bố hoạt động bến khách ngang sông, bến thủy nội địa phục vụ thi công công trình chính

Mã TTHC: 1.009455.000.00.00.H36

5 Ngày làm việc

Phí : 100000 Đồng
(100.000 đồng/lần)

Tên TTHC: Gia hạn hoạt động cảng, bến thủy nội địa

Mã TTHC: 1.009444.000.00.00.H36

5 Ngày làm việc

Phí : 100.000 Đồng

Tên TTHC: Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến khách ngang sông, bến thủy nội địa phục vụ thi công công trình chính

Mã TTHC: 1.009453.000.00.00.H36

5 Ngày làm việc

 

TÊN THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

THỜI GIAN THỰC HIỆN

THÔNG TIN VỀ PHÍ/LỆ PHÍ

THÔNG TIN CHI TIẾT
MÃ QR

Tên TTHC: Thủ tục thực hiện hỗ trợ khi hòa giải viên gặp tai nạn hoặc rủi ro ảnh hưởng đến sức khỏe, tính mạng trong khi thực hiện hoạt động hòa giải

Mã TTHC: 2.000424.000.00.00.H36

7 Ngày làm việc

 

Tên TTHC: Thủ tục xử lý đơn tại cấp xã

Mã TTHC: 2.002501.000.00.00.H36

10 Ngày

 

Tên TTHC: Thủ tục tiếp công dân tại cấp xã

Mã TTHC: 1.010945.000.00.00.H36

10 Ngày làm việc

 

Tên TTHC: Tham vấn trong đánh giá tác động môi trường (cấp xã) (1.010736)

Mã TTHC: 1.010736.000.00.00.H36

15 Ngày làm việc

 

Tên TTHC: Công bố cơ sở cai nghiện ma túy tự nguyện, cơ sở cai nghiện ma túy công lập đủ điều kiện cung cấp dịch vụ cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình, cộng đồng

Mã TTHC: 1.010940.000.00.00.H36

10 Ngày làm việc

 

Tên TTHC: Công bố tổ chức, cá nhân đủ điều kiện cung cấp dịch vụ cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình, cộng đồng.

Mã TTHC: 1.010938.000.00.00.H36

10 Ngày làm việc

 

Tên TTHC: Đăng ký cai nghiện ma túy tự nguyện

Mã TTHC: 1.010941.000.00.00.H36

03 Ngày làm việc

 

Tên TTHC: Công bố lại tổ chức, cá nhân cung cấp dịch vụ cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình, cộng đồng.

Mã TTHC: 1.010939.000.00.00.H36

   

Tên TTHC: Giải quyết chế độ hỗ trợ để theo học đến trình độ đại học tại các cơ sở giáo dục thuộc hệ thống giáo dục quốc dân

Mã TTHC: 1.010821.000.00.00.H36

15 hoặc 24 Ngày

 

Tên TTHC: Cấp tiền mua phương tiện trợ giúp, dụng cụ chỉnh hình, phương tiện, thiết bị phục hồi chức năng đối với trường hợp đang sống tại gia đình hoặc đang được nuôi dưỡng tập trung tại các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng do địa phương quản lý

Mã TTHC: 1.010811.000.00.00.H36

42 Ngày

 

Tên TTHC: Hưởng trợ cấp khi người có công đang hưởng trợ cấp ưu đãi từ trần

1.010824.000.00.00.H36

19 Ngày

hoặc 24 ngày

 

Tên TTHC: Giải quyết chế độ người có công giúp đỡ cách mạng.

Mã TTHC: 1.010820.000.00.00.H36

17 Ngày

 

Tên TTHC: Giải quyết chế độ người hoạt động kháng chiến giải phóng dân tộc, bảo vệ tổ quốc và làm nghĩa vụ quốc tế

Mã TTHC: 1.010819.000.00.00.H36

17 Ngày

 

Tên TTHC: Công nhận và giải quyết chế độ ưu đãi người hoạt động cách mạng.

Mã TTHC: 1.010815.000.00.00.H36

37 Ngày

 

Tên TTHC: Cấp bổ sung hoặc cấp lại giấy chứng nhận người có công do ngành Lao động - Thương binh và Xã hội quản lý và giấy chứng nhận thân nhân liệt sĩ

Mã TTHC: 1.010814.000.00.00.H36

17 Ngày

 

Tên TTHC: Bổ sung tình hình thân nhân trong hồ sơ liệt sĩ.

Mã TTHC: 1.010825.000.00.00.H36

17 Ngày

 

Tên TTHC: Công nhận và giải quyết chế độ ưu đãi người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học

Mã TTHC: 1.010816.000.00.00.H36

24 Ngày, 82 ngày hoặc 89 ngày

 

Tên TTHC: Tiếp nhận người có công vào cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng người có công do tỉnh quản lý

Mã TTHC: 1.010812.000.00.00.H36

12 Ngày làm việc

 

Tên TTHC: Công nhận đối với người bị thương trong chiến tranh không thuộc quân đội, công an

Mã TTHC: 1.010810.000.00.00.H36

128 Ngày

 

Tên TTHC: Giải quyết chế độ ưu đãi đối với Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân, Anh hùng lao động trong thời kỳ kháng chiến hiện không công tác trong quân đội, công an

Mã TTHC: 1.010805.000.00.00.H36

17 Ngày

 

Tên TTHC: Giải quyết chế độ ưu đãi đối với trường hợp tặng hoặc truy tặng danh hiệu vinh dự nhà nước “Bà mẹ Việt Nam anh hùng".

Mã TTHC: 1.010804.000.00.00.H36

17 Ngày

 

Tên TTHC: Thăm viếng mộ liệt sĩ

Mã TTHC: 1.010832.000.00.00.H36

06 Ngày làm việc

 

Tên TTHC: Công nhận và giải quyết chế độ người hoạt động cách mạng, kháng chiến, bảo vệ tổ quốc, làm nghĩa vụ quốc tế bị địch bắt tù, đày

Mã TTHC: 1.010818.000.00.00.H36

17 Ngày

 

Tên TTHC: Công nhận và giải quyết chế độ con đẻ của người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học

Mã TTHC: 1.010817.000.00.00.H36

89 Ngày

 

Tên TTHC: Giải quyết chế độ trợ cấp thờ cúng liệt sĩ.

Mã TTHC: 1.010803.000.00.00.H36

17 Ngày

 

Tên TTHC: Cấp giấy xác nhận thân nhân của người có công

Mã TTHC: 1.010833.000.00.00.H36

05 Ngày làm việc

 

Tên TTHC: Di chuyển hài cốt liệt sĩ đang an táng ngoài nghĩa trang liệt sĩ về an táng tại nghĩa trang liệt sĩ theo nguyện vọng của đại diện thân nhân hoặc người hưởng trợ cấp thờ cúng liệt sĩ

Mã TTHC: 1.010830.000.00.00.H36

08 hoặc 09 Ngày làm việc

 

Tên TTHC: Di chuyển hài cốt liệt sĩ đang an táng tại nghĩa trang liệt sĩ đi nơi khác theo nguyện vọng của đại diện thân nhân hoặc người hưởng trợ cấp thờ cúng liệt sĩ

Mã TTHC: 1.010829.000.00.00.H36

10 hoặc 11 Ngày làm việc

 

Tên TTHC: Giải quyết chế độ ưu đãi đối với vợ hoặc chồng liệt sĩ lấy chồng hoặc vợ khác

Mã TTHC: 1.010802.000.00.00.H36

12 hoặc 17 Ngày

 

Tên TTHC: Giải quyết chế độ trợ cấp ưu đãi đối với thân nhân liệt sĩ

Mã TTHC: 1.010801.000.00.00.H36

10 ngày, 12 ngày hoặc 20 Ngày

 

Tên TTHC: Tiếp nhận học sinh trung học cơ sở Việt Nam về nước

Mã TTHC: 2.002482.000.00.00.H36

Không quy định

 

Tên TTHC: Chuyển trường đối với học sinh trung học cơ sở.

Mã TTHC: 2.002481.000.00.00.H36

Không quy định

 

Tên TTHC: Tiếp nhận học sinh trung học cơ sở người nước ngoài

Mã TTHC: 2.002483.000.00.00.H36

Không quy định

 

Thủ tục thực hiện việc giải trình

Mã TTHC: 2.002403.000.00.00.H36

15 Ngày

 

Thủ tục giải quyết tố cáo tại cấp xã

Mã TTHC: 2.002396.000.00.00.H36

30 Ngày

 

Thủ tục tiếp nhận yêu cầu giải trình

Mã TTHC: 2.002402.000.00.00.H36

5 Ngày làm việc

 

Tên TTHC: Thủ tục kê khai tài sản, thu nhập

Mã TTHC: 2.002400.000.00.00.H36

12 Tháng

 

Tên TTHC: Xét hưởng chính sách hỗ trợ cho đối tượng sinh con đúng chính sách dân số.

Mã TTHC: 2.001088.000.00.00.H36

10 Ngày làm việc

 

Tên TTHC: Trợ cấp tiền tuất, tai nạn (đối với trường hợp tai nạn suy giảm khả năng lao động từ 5% trở lên) cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã chưa tham gia bảo hiểm xã hội

Mã TTHC: 1.010092.000.00.00.H36

Không quy định

 

Tên TTHC: Hỗ trợ khám chữa bệnh, trợ cấp tai nạn cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã trong trường hợp chưa tham gia bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội.

Mã TTHC: 1.010091.000.00.00.H36

Không quy định

 

Tên TTHC: Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp xã

Mã TTHC: 2.002409.000.00.00.H36

Không quy định

 

Tên TTHC: Cho phép trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ hoạt động giáo dục

Mã TTHC: 1.006390.000.00.00.H36

   

Tên TTHC: Sáp nhập, chia, tách trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ

Mã TTHC: 1.006445.000.00.00.H36

   

Tên TTHC: Thuyên chuyển đối tượng học bổ túc trung học cơ sở

Mã TTHC: 1.005108.000.00.00.H36

Không quy định

 

Tên TTHC: Tiếp nhận đối tượng học bổ túc trung học cơ sở

Mã TTHC: 2.001904.000.00.00.H36

Do sở giáo dục và đào tạo quy định

 

Tên TTHC: Cho phép trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ hoạt động giáo dục trở lại

Mã TTHC: 1.006444.000.00.00.H36

07 Ngày làm việc

 

Tên TTHC: Tuyển sinh trung học cơ sở

Mã TTHC: 3.000182.000.00.00.H36

Theo Kế hoạch và Thông báo tuyển sinh hằng năm

 

Tên TTHC: Công bố hoạt động bến khách ngang sông, bến thủy nội địa phục vụ thi công công trình chính

Mã TTHC: 1.009455.000.00.00.H36

5 Ngày làm việc

Phí : 100000 Đồng
(100.000 đồng/lần)

Tên TTHC: Gia hạn hoạt động cảng, bến thủy nội địa

Mã TTHC: 1.009444.000.00.00.H36

5 Ngày làm việc

Phí : 100.000 Đồng

Tên TTHC: Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến khách ngang sông, bến thủy nội địa phục vụ thi công công trình chính

Mã TTHC: 1.009453.000.00.00.H36

5 Ngày làm việc

 

 

Tin tức khác