Hôm nay0
Tháng này358
Năm này1096
TÊN THỦ TỤC HÀNH CHÍNH |
THỜI GIAN THỰC HIỆN |
THÔNG TIN VỀ PHÍ/LỆ PHÍ |
THÔNG TIN CHI TIẾT |
Tên TTHC: Thủ tục thực hiện hỗ trợ khi hòa giải viên gặp tai nạn hoặc rủi ro ảnh hưởng đến sức khỏe, tính mạng trong khi thực hiện hoạt động hòa giải Mã TTHC: 2.000424.000.00.00.H36 |
7 Ngày làm việc |
|
|
Tên TTHC: Thủ tục xử lý đơn tại cấp xã Mã TTHC: 2.002501.000.00.00.H36 |
10 Ngày |
|
|
Tên TTHC: Thủ tục tiếp công dân tại cấp xã Mã TTHC: 1.010945.000.00.00.H36 |
10 Ngày làm việc |
|
|
Tên TTHC: Tham vấn trong đánh giá tác động môi trường (cấp xã) (1.010736) Mã TTHC: 1.010736.000.00.00.H36 |
15 Ngày làm việc |
|
|
Tên TTHC: Công bố cơ sở cai nghiện ma túy tự nguyện, cơ sở cai nghiện ma túy công lập đủ điều kiện cung cấp dịch vụ cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình, cộng đồng Mã TTHC: 1.010940.000.00.00.H36 |
10 Ngày làm việc |
|
|
Tên TTHC: Công bố tổ chức, cá nhân đủ điều kiện cung cấp dịch vụ cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình, cộng đồng. Mã TTHC: 1.010938.000.00.00.H36 |
10 Ngày làm việc |
|
|
Tên TTHC: Đăng ký cai nghiện ma túy tự nguyện Mã TTHC: 1.010941.000.00.00.H36 |
03 Ngày làm việc |
|
|
Tên TTHC: Công bố lại tổ chức, cá nhân cung cấp dịch vụ cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình, cộng đồng. Mã TTHC: 1.010939.000.00.00.H36 |
|
||
Tên TTHC: Giải quyết chế độ hỗ trợ để theo học đến trình độ đại học tại các cơ sở giáo dục thuộc hệ thống giáo dục quốc dân Mã TTHC: 1.010821.000.00.00.H36 |
15 hoặc 24 Ngày |
|
|
Tên TTHC: Cấp tiền mua phương tiện trợ giúp, dụng cụ chỉnh hình, phương tiện, thiết bị phục hồi chức năng đối với trường hợp đang sống tại gia đình hoặc đang được nuôi dưỡng tập trung tại các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng do địa phương quản lý Mã TTHC: 1.010811.000.00.00.H36 |
42 Ngày |
|
|
Tên TTHC: Hưởng trợ cấp khi người có công đang hưởng trợ cấp ưu đãi từ trần 1.010824.000.00.00.H36 |
19 Ngày hoặc 24 ngày |
|
|
Tên TTHC: Giải quyết chế độ người có công giúp đỡ cách mạng. Mã TTHC: 1.010820.000.00.00.H36 |
17 Ngày |
|
|
Tên TTHC: Giải quyết chế độ người hoạt động kháng chiến giải phóng dân tộc, bảo vệ tổ quốc và làm nghĩa vụ quốc tế Mã TTHC: 1.010819.000.00.00.H36 |
17 Ngày |
|
|
Tên TTHC: Công nhận và giải quyết chế độ ưu đãi người hoạt động cách mạng. Mã TTHC: 1.010815.000.00.00.H36 |
37 Ngày |
|
|
Tên TTHC: Cấp bổ sung hoặc cấp lại giấy chứng nhận người có công do ngành Lao động - Thương binh và Xã hội quản lý và giấy chứng nhận thân nhân liệt sĩ Mã TTHC: 1.010814.000.00.00.H36 |
17 Ngày |
|
|
Tên TTHC: Bổ sung tình hình thân nhân trong hồ sơ liệt sĩ. Mã TTHC: 1.010825.000.00.00.H36 |
17 Ngày |
|
|
Tên TTHC: Công nhận và giải quyết chế độ ưu đãi người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học Mã TTHC: 1.010816.000.00.00.H36 |
24 Ngày, 82 ngày hoặc 89 ngày |
|
|
Tên TTHC: Tiếp nhận người có công vào cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng người có công do tỉnh quản lý Mã TTHC: 1.010812.000.00.00.H36 |
12 Ngày làm việc |
|
|
Tên TTHC: Công nhận đối với người bị thương trong chiến tranh không thuộc quân đội, công an Mã TTHC: 1.010810.000.00.00.H36 |
128 Ngày |
|
|
Tên TTHC: Giải quyết chế độ ưu đãi đối với Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân, Anh hùng lao động trong thời kỳ kháng chiến hiện không công tác trong quân đội, công an Mã TTHC: 1.010805.000.00.00.H36 |
17 Ngày |
|
|
Tên TTHC: Giải quyết chế độ ưu đãi đối với trường hợp tặng hoặc truy tặng danh hiệu vinh dự nhà nước “Bà mẹ Việt Nam anh hùng". Mã TTHC: 1.010804.000.00.00.H36 |
17 Ngày |
|
|
Tên TTHC: Thăm viếng mộ liệt sĩ Mã TTHC: 1.010832.000.00.00.H36 |
06 Ngày làm việc |
|
|
Tên TTHC: Công nhận và giải quyết chế độ người hoạt động cách mạng, kháng chiến, bảo vệ tổ quốc, làm nghĩa vụ quốc tế bị địch bắt tù, đày Mã TTHC: 1.010818.000.00.00.H36 |
17 Ngày |
|
|
Tên TTHC: Công nhận và giải quyết chế độ con đẻ của người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học Mã TTHC: 1.010817.000.00.00.H36 |
89 Ngày |
|
|
Tên TTHC: Giải quyết chế độ trợ cấp thờ cúng liệt sĩ. Mã TTHC: 1.010803.000.00.00.H36 |
17 Ngày |
|
|
Tên TTHC: Cấp giấy xác nhận thân nhân của người có công Mã TTHC: 1.010833.000.00.00.H36 |
05 Ngày làm việc |
|
|
Tên TTHC: Di chuyển hài cốt liệt sĩ đang an táng ngoài nghĩa trang liệt sĩ về an táng tại nghĩa trang liệt sĩ theo nguyện vọng của đại diện thân nhân hoặc người hưởng trợ cấp thờ cúng liệt sĩ Mã TTHC: 1.010830.000.00.00.H36 |
08 hoặc 09 Ngày làm việc |
|
|
Tên TTHC: Di chuyển hài cốt liệt sĩ đang an táng tại nghĩa trang liệt sĩ đi nơi khác theo nguyện vọng của đại diện thân nhân hoặc người hưởng trợ cấp thờ cúng liệt sĩ Mã TTHC: 1.010829.000.00.00.H36 |
10 hoặc 11 Ngày làm việc |
|
|
Tên TTHC: Giải quyết chế độ ưu đãi đối với vợ hoặc chồng liệt sĩ lấy chồng hoặc vợ khác Mã TTHC: 1.010802.000.00.00.H36 |
12 hoặc 17 Ngày |
|
|
Tên TTHC: Giải quyết chế độ trợ cấp ưu đãi đối với thân nhân liệt sĩ Mã TTHC: 1.010801.000.00.00.H36 |
10 ngày, 12 ngày hoặc 20 Ngày |
|
|
Tên TTHC: Tiếp nhận học sinh trung học cơ sở Việt Nam về nước Mã TTHC: 2.002482.000.00.00.H36 |
Không quy định |
|
|
Tên TTHC: Chuyển trường đối với học sinh trung học cơ sở. Mã TTHC: 2.002481.000.00.00.H36 |
Không quy định |
|
|
Tên TTHC: Tiếp nhận học sinh trung học cơ sở người nước ngoài Mã TTHC: 2.002483.000.00.00.H36 |
Không quy định |
|
|
Thủ tục thực hiện việc giải trình Mã TTHC: 2.002403.000.00.00.H36 |
15 Ngày |
|
|
Thủ tục giải quyết tố cáo tại cấp xã Mã TTHC: 2.002396.000.00.00.H36 |
30 Ngày |
|
|
Thủ tục tiếp nhận yêu cầu giải trình Mã TTHC: 2.002402.000.00.00.H36 |
5 Ngày làm việc |
|
|
Tên TTHC: Thủ tục kê khai tài sản, thu nhập Mã TTHC: 2.002400.000.00.00.H36 |
12 Tháng |
|
|
Tên TTHC: Xét hưởng chính sách hỗ trợ cho đối tượng sinh con đúng chính sách dân số. Mã TTHC: 2.001088.000.00.00.H36 |
10 Ngày làm việc |
|
|
Tên TTHC: Trợ cấp tiền tuất, tai nạn (đối với trường hợp tai nạn suy giảm khả năng lao động từ 5% trở lên) cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã chưa tham gia bảo hiểm xã hội Mã TTHC: 1.010092.000.00.00.H36 |
Không quy định |
|
|
Tên TTHC: Hỗ trợ khám chữa bệnh, trợ cấp tai nạn cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã trong trường hợp chưa tham gia bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội. Mã TTHC: 1.010091.000.00.00.H36 |
Không quy định |
|
|
Tên TTHC: Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp xã Mã TTHC: 2.002409.000.00.00.H36 |
Không quy định |
|
|
Tên TTHC: Cho phép trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ hoạt động giáo dục Mã TTHC: 1.006390.000.00.00.H36 |
|
||
Tên TTHC: Sáp nhập, chia, tách trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ Mã TTHC: 1.006445.000.00.00.H36 |
|
||
Tên TTHC: Thuyên chuyển đối tượng học bổ túc trung học cơ sở Mã TTHC: 1.005108.000.00.00.H36 |
Không quy định |
|
|
Tên TTHC: Tiếp nhận đối tượng học bổ túc trung học cơ sở Mã TTHC: 2.001904.000.00.00.H36 |
Do sở giáo dục và đào tạo quy định |
|
|
Tên TTHC: Cho phép trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ hoạt động giáo dục trở lại Mã TTHC: 1.006444.000.00.00.H36 |
07 Ngày làm việc |
|
|
Tên TTHC: Tuyển sinh trung học cơ sở Mã TTHC: 3.000182.000.00.00.H36 |
Theo Kế hoạch và Thông báo tuyển sinh hằng năm |
|
|
Tên TTHC: Công bố hoạt động bến khách ngang sông, bến thủy nội địa phục vụ thi công công trình chính Mã TTHC: 1.009455.000.00.00.H36 |
5 Ngày làm việc |
Phí : 100000 Đồng |
|
Tên TTHC: Gia hạn hoạt động cảng, bến thủy nội địa Mã TTHC: 1.009444.000.00.00.H36 |
5 Ngày làm việc |
Phí : 100.000 Đồng |
|
Tên TTHC: Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến khách ngang sông, bến thủy nội địa phục vụ thi công công trình chính Mã TTHC: 1.009453.000.00.00.H36 |
5 Ngày làm việc |
|
TÊN THỦ TỤC HÀNH CHÍNH |
THỜI GIAN THỰC HIỆN |
THÔNG TIN VỀ PHÍ/LỆ PHÍ |
THÔNG TIN CHI TIẾT |
Tên TTHC: Thủ tục thực hiện hỗ trợ khi hòa giải viên gặp tai nạn hoặc rủi ro ảnh hưởng đến sức khỏe, tính mạng trong khi thực hiện hoạt động hòa giải Mã TTHC: 2.000424.000.00.00.H36 |
7 Ngày làm việc |
|
|
Tên TTHC: Thủ tục xử lý đơn tại cấp xã Mã TTHC: 2.002501.000.00.00.H36 |
10 Ngày |
|
|
Tên TTHC: Thủ tục tiếp công dân tại cấp xã Mã TTHC: 1.010945.000.00.00.H36 |
10 Ngày làm việc |
|
|
Tên TTHC: Tham vấn trong đánh giá tác động môi trường (cấp xã) (1.010736) Mã TTHC: 1.010736.000.00.00.H36 |
15 Ngày làm việc |
|
|
Tên TTHC: Công bố cơ sở cai nghiện ma túy tự nguyện, cơ sở cai nghiện ma túy công lập đủ điều kiện cung cấp dịch vụ cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình, cộng đồng Mã TTHC: 1.010940.000.00.00.H36 |
10 Ngày làm việc |
|
|
Tên TTHC: Công bố tổ chức, cá nhân đủ điều kiện cung cấp dịch vụ cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình, cộng đồng. Mã TTHC: 1.010938.000.00.00.H36 |
10 Ngày làm việc |
|
|
Tên TTHC: Đăng ký cai nghiện ma túy tự nguyện Mã TTHC: 1.010941.000.00.00.H36 |
03 Ngày làm việc |
|
|
Tên TTHC: Công bố lại tổ chức, cá nhân cung cấp dịch vụ cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình, cộng đồng. Mã TTHC: 1.010939.000.00.00.H36 |
|
||
Tên TTHC: Giải quyết chế độ hỗ trợ để theo học đến trình độ đại học tại các cơ sở giáo dục thuộc hệ thống giáo dục quốc dân Mã TTHC: 1.010821.000.00.00.H36 |
15 hoặc 24 Ngày |
|
|
Tên TTHC: Cấp tiền mua phương tiện trợ giúp, dụng cụ chỉnh hình, phương tiện, thiết bị phục hồi chức năng đối với trường hợp đang sống tại gia đình hoặc đang được nuôi dưỡng tập trung tại các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng do địa phương quản lý Mã TTHC: 1.010811.000.00.00.H36 |
42 Ngày |
|
|
Tên TTHC: Hưởng trợ cấp khi người có công đang hưởng trợ cấp ưu đãi từ trần 1.010824.000.00.00.H36 |
19 Ngày hoặc 24 ngày |
|
|
Tên TTHC: Giải quyết chế độ người có công giúp đỡ cách mạng. Mã TTHC: 1.010820.000.00.00.H36 |
17 Ngày |
|
|
Tên TTHC: Giải quyết chế độ người hoạt động kháng chiến giải phóng dân tộc, bảo vệ tổ quốc và làm nghĩa vụ quốc tế Mã TTHC: 1.010819.000.00.00.H36 |
17 Ngày |
|
|
Tên TTHC: Công nhận và giải quyết chế độ ưu đãi người hoạt động cách mạng. Mã TTHC: 1.010815.000.00.00.H36 |
37 Ngày |
|
|
Tên TTHC: Cấp bổ sung hoặc cấp lại giấy chứng nhận người có công do ngành Lao động - Thương binh và Xã hội quản lý và giấy chứng nhận thân nhân liệt sĩ Mã TTHC: 1.010814.000.00.00.H36 |
17 Ngày |
|
|
Tên TTHC: Bổ sung tình hình thân nhân trong hồ sơ liệt sĩ. Mã TTHC: 1.010825.000.00.00.H36 |
17 Ngày |
|
|
Tên TTHC: Công nhận và giải quyết chế độ ưu đãi người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học Mã TTHC: 1.010816.000.00.00.H36 |
24 Ngày, 82 ngày hoặc 89 ngày |
|
|
Tên TTHC: Tiếp nhận người có công vào cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng người có công do tỉnh quản lý Mã TTHC: 1.010812.000.00.00.H36 |
12 Ngày làm việc |
|
|
Tên TTHC: Công nhận đối với người bị thương trong chiến tranh không thuộc quân đội, công an Mã TTHC: 1.010810.000.00.00.H36 |
128 Ngày |
|
|
Tên TTHC: Giải quyết chế độ ưu đãi đối với Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân, Anh hùng lao động trong thời kỳ kháng chiến hiện không công tác trong quân đội, công an Mã TTHC: 1.010805.000.00.00.H36 |
17 Ngày |
|
|
Tên TTHC: Giải quyết chế độ ưu đãi đối với trường hợp tặng hoặc truy tặng danh hiệu vinh dự nhà nước “Bà mẹ Việt Nam anh hùng". Mã TTHC: 1.010804.000.00.00.H36 |
17 Ngày |
|
|
Tên TTHC: Thăm viếng mộ liệt sĩ Mã TTHC: 1.010832.000.00.00.H36 |
06 Ngày làm việc |
|
|
Tên TTHC: Công nhận và giải quyết chế độ người hoạt động cách mạng, kháng chiến, bảo vệ tổ quốc, làm nghĩa vụ quốc tế bị địch bắt tù, đày Mã TTHC: 1.010818.000.00.00.H36 |
17 Ngày |
|
|
Tên TTHC: Công nhận và giải quyết chế độ con đẻ của người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học Mã TTHC: 1.010817.000.00.00.H36 |
89 Ngày |
|
|
Tên TTHC: Giải quyết chế độ trợ cấp thờ cúng liệt sĩ. Mã TTHC: 1.010803.000.00.00.H36 |
17 Ngày |
|
|
Tên TTHC: Cấp giấy xác nhận thân nhân của người có công Mã TTHC: 1.010833.000.00.00.H36 |
05 Ngày làm việc |
|
|
Tên TTHC: Di chuyển hài cốt liệt sĩ đang an táng ngoài nghĩa trang liệt sĩ về an táng tại nghĩa trang liệt sĩ theo nguyện vọng của đại diện thân nhân hoặc người hưởng trợ cấp thờ cúng liệt sĩ Mã TTHC: 1.010830.000.00.00.H36 |
08 hoặc 09 Ngày làm việc |
|
|
Tên TTHC: Di chuyển hài cốt liệt sĩ đang an táng tại nghĩa trang liệt sĩ đi nơi khác theo nguyện vọng của đại diện thân nhân hoặc người hưởng trợ cấp thờ cúng liệt sĩ Mã TTHC: 1.010829.000.00.00.H36 |
10 hoặc 11 Ngày làm việc |
|
|
Tên TTHC: Giải quyết chế độ ưu đãi đối với vợ hoặc chồng liệt sĩ lấy chồng hoặc vợ khác Mã TTHC: 1.010802.000.00.00.H36 |
12 hoặc 17 Ngày |
|
|
Tên TTHC: Giải quyết chế độ trợ cấp ưu đãi đối với thân nhân liệt sĩ Mã TTHC: 1.010801.000.00.00.H36 |
10 ngày, 12 ngày hoặc 20 Ngày |
|
|
Tên TTHC: Tiếp nhận học sinh trung học cơ sở Việt Nam về nước Mã TTHC: 2.002482.000.00.00.H36 |
Không quy định |
|
|
Tên TTHC: Chuyển trường đối với học sinh trung học cơ sở. Mã TTHC: 2.002481.000.00.00.H36 |
Không quy định |
|
|
Tên TTHC: Tiếp nhận học sinh trung học cơ sở người nước ngoài Mã TTHC: 2.002483.000.00.00.H36 |
Không quy định |
|
|
Thủ tục thực hiện việc giải trình Mã TTHC: 2.002403.000.00.00.H36 |
15 Ngày |
|
|
Thủ tục giải quyết tố cáo tại cấp xã Mã TTHC: 2.002396.000.00.00.H36 |
30 Ngày |
|
|
Thủ tục tiếp nhận yêu cầu giải trình Mã TTHC: 2.002402.000.00.00.H36 |
5 Ngày làm việc |
|
|
Tên TTHC: Thủ tục kê khai tài sản, thu nhập Mã TTHC: 2.002400.000.00.00.H36 |
12 Tháng |
|
|
Tên TTHC: Xét hưởng chính sách hỗ trợ cho đối tượng sinh con đúng chính sách dân số. Mã TTHC: 2.001088.000.00.00.H36 |
10 Ngày làm việc |
|
|
Tên TTHC: Trợ cấp tiền tuất, tai nạn (đối với trường hợp tai nạn suy giảm khả năng lao động từ 5% trở lên) cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã chưa tham gia bảo hiểm xã hội Mã TTHC: 1.010092.000.00.00.H36 |
Không quy định |
|
|
Tên TTHC: Hỗ trợ khám chữa bệnh, trợ cấp tai nạn cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã trong trường hợp chưa tham gia bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội. Mã TTHC: 1.010091.000.00.00.H36 |
Không quy định |
|
|
Tên TTHC: Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp xã Mã TTHC: 2.002409.000.00.00.H36 |
Không quy định |
|
|
Tên TTHC: Cho phép trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ hoạt động giáo dục Mã TTHC: 1.006390.000.00.00.H36 |
|
||
Tên TTHC: Sáp nhập, chia, tách trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ Mã TTHC: 1.006445.000.00.00.H36 |
|
||
Tên TTHC: Thuyên chuyển đối tượng học bổ túc trung học cơ sở Mã TTHC: 1.005108.000.00.00.H36 |
Không quy định |
|
|
Tên TTHC: Tiếp nhận đối tượng học bổ túc trung học cơ sở Mã TTHC: 2.001904.000.00.00.H36 |
Do sở giáo dục và đào tạo quy định |
|
|
Tên TTHC: Cho phép trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ hoạt động giáo dục trở lại Mã TTHC: 1.006444.000.00.00.H36 |
07 Ngày làm việc |
|
|
Tên TTHC: Tuyển sinh trung học cơ sở Mã TTHC: 3.000182.000.00.00.H36 |
Theo Kế hoạch và Thông báo tuyển sinh hằng năm |
|
|
Tên TTHC: Công bố hoạt động bến khách ngang sông, bến thủy nội địa phục vụ thi công công trình chính Mã TTHC: 1.009455.000.00.00.H36 |
5 Ngày làm việc |
Phí : 100000 Đồng |
|
Tên TTHC: Gia hạn hoạt động cảng, bến thủy nội địa Mã TTHC: 1.009444.000.00.00.H36 |
5 Ngày làm việc |
Phí : 100.000 Đồng |
|
Tên TTHC: Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến khách ngang sông, bến thủy nội địa phục vụ thi công công trình chính Mã TTHC: 1.009453.000.00.00.H36 |
5 Ngày làm việc |
|